FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobías Robledo

11.3.1997(27) 185cm 79Kg
ST28
RW31
CF29
RF29
CAM31
CM30
CDM30
RM33
RB31
RWB31
CB28
SW27
GK53
Sức mạnh
50
Thể lực
34
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
22
Rê bóng
29
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
17
Chuyền dài
36
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
28
Đá phạt
21
Penalty
42
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56