FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deshane Dalling

13.8.1998(26) 176cm 70Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM45
CDM39
RM48
RB39
RWB40
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
33
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
40
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
36
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11