FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Harkes

8.3.1995(29) 183cm 73Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM59
RM59
RB56
RWB57
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12