FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Melegoni

18.2.1999(25) 186cm 74Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM56
CDM53
RM56
RB51
RWB51
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
40
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
45
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
44
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
63
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11