FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brylon Petersen

18.12.1995(28) 188cm 79Kg
ST21
RW21
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM24
RM23
RB21
RWB22
CB23
SW23
GK53
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
22
Tốc độ
35
Nhảy
51
Khéo léo
25
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
11
Chuyền dài
27
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
38
Phản ứng
39
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
57