FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Worthington

18.12.1997(26) 179cm 72Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM53
RM50
RB51
RWB51
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
52
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14