FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onur Atasayar

1.1.1995(29) 184cm 74Kg
ST46
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM53
RM52
RB58
RWB57
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
66
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
33
Chuyền dài
39
Lực sút
30
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11