FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

손무빈

23.5.1998(26) 189cm 82Kg
ST17
RW17
CF18
RF18
CAM19
CM20
CDM20
RM18
RB17
RWB17
CB21
SW21
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
20
Tăng tốc
21
Tốc độ
25
Nhảy
43
Khéo léo
23
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
10
Chuyền dài
26
Lực sút
17
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
19
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
32
Phản ứng
36
Quyết đoán
26
TM phát bóng
56
TM đổ người
54
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
53