FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Bengtsson

17.2.1998(26) 179cm 65Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM43
RM55
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
34
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11