FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitinho

24.3.1998(26) 175cm 68Kg
ST58
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM59
CDM48
RM62
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
37
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
40
Tranh bóng
32
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
37
Sút xa
66
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11