FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Passi

5.8.1997(27) 189cm 78Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM54
RM50
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
36
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11