FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karvan Ahmadi

8.8.1998(25) 172cm 64Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM45
CDM38
RM49
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
42
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
26
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
44
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
36
Sút xa
34
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
43
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11