FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Andersson

15.6.1995(29) 176cm 66Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM50
RM54
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
48
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
53
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
26
Đá phạt
32
Penalty
31
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15