FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Sirelius

28.10.1987(37) 177cm 78Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM53
CDM48
RM56
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12