FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyria Kambusi

6.6.1998(26) 180cm 75Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM48
RM48
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
42
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16