FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Jonsson

21.10.1992(31) 191cm 95Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM24
CDM23
RM23
RB21
RWB21
CB22
SW23
GK53
Sức mạnh
67
Thể lực
28
Tăng tốc
35
Tốc độ
34
Nhảy
35
Khéo léo
42
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
10
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
25
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
55