FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Kindlund

11.1.1997(27) 181cm 75Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM49
RM51
RB48
RWB49
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14