FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Nilsson

11.12.1990(33) 180cm 76Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM47
RM58
RB47
RWB49
CB42
SW41
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12