FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicke Kabamba

1.2.1993(31) 191cm 75Kg
ST53
RW47
CF49
RF49
CAM46
CM40
CDM32
RM46
RB33
RWB34
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
14
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
26
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
43
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
40
Quyết đoán
43
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13