FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Björkebaum

14.4.1988(36) 188cm 82Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM52
CM50
CDM42
RM50
RB38
RWB39
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
55
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
64
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11