FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Skoglund

28.8.1987(36) 183cm 79Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM55
RM55
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17