FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Pehrsson

10.4.1988(36) 192cm 81Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM44
CDM53
RM41
RB51
RWB49
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
47
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
71
Khéo léo
43
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
51
Rê bóng
36
Giữ bóng
42
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
37
Đánh đầu
57
Sút xa
32
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11