FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karl Larson

16.9.1991(32) 176cm 75Kg
ST42
RW48
CF45
RF45
CAM47
CM50
CDM55
RM51
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
77
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
28
Đánh đầu
47
Sút xa
29
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16