FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Bergman

2.1.1996(28) 183cm 70Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM49
RM47
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
34
Đánh đầu
41
Sút xa
37
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12