FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Busch Thor

21.2.1986(38) 180cm 82Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM57
CM59
CDM60
RM57
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10