FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Byrne

26.1.1999(25) 173cm 61Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM34
RM50
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
52
Chuyền dài
32
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16