FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Hollywood

30.6.1997(27) 174cm 62Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM42
CDM36
RM46
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
32
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
45
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
46
Chuyền dài
42
Lực sút
38
Đánh đầu
33
Sút xa
31
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
36
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15