FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Slobodan Vuk

15.9.1989(35) 180cm 78Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM44
CDM33
RM50
RB34
RWB36
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
58
Chuyền dài
29
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11