FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Stubbs

20.11.1998(25) 183cm 64Kg
ST39
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM41
CDM47
RM41
RB49
RWB47
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
43
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16