FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfie May

3.7.1993(31) 176cm 72Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM45
RM53
RB46
RWB48
CB42
SW40
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
65
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
30
Rê bóng
59
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
33
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
33
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
58
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9