FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Donaldson

9.2.1998(26) 175cm 68Kg
ST43
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM44
RM45
RB43
RWB43
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
40
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
30
Tranh bóng
42
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10