FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Tella

5.7.1999(25) 176cm 70Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM42
CDM37
RM49
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
47
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
48
Khéo léo
77
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
38
Chuyền dài
36
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10