FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

페드로

17.1.1992(32) 183cm 81Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM39
RM53
RB36
RWB38
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
17
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
29
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12