FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Cooper

14.1.2000(24) 185cm 74Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM37
CDM46
RM36
RB49
RWB46
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
46
Tăng tốc
51
Tốc độ
46
Nhảy
58
Khéo léo
43
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
29
Giữ bóng
34
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
29
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
37
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11