FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Devonte Redmond

19.9.1996(28) 185cm 75Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM50
RM57
RB49
RWB50
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
46
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
42
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16