FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seyi Adekoya

5.12.1995(28) 180cm 77Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM45
CDM37
RM53
RB38
RWB40
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
48
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
29
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11