FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henry Wingo

4.10.1995(28) 183cm 77Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM52
CDM49
RM55
RB51
RWB52
CB47
SW46
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
55
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15