FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Logan Ketterer

9.11.1993(31) 191cm 74Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM28
CM29
CDM26
RM27
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK52
Sức mạnh
41
Thể lực
39
Tăng tốc
36
Tốc độ
38
Nhảy
47
Khéo léo
37
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
31
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
9
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
33
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
35
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
19
TM phát bóng
51
TM đổ người
50
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
49