FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Vidal

13.12.1996(27) 193cm 85Kg
ST19
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM21
CDM21
RM19
RB19
RWB19
CB20
SW21
GK48
Sức mạnh
59
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
24
Nhảy
30
Khéo léo
25
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
32
Phản ứng
40
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
50