FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhonnattann

27.7.1989(35) 165cm 65Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM41
RM59
RB43
RWB46
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
62
Tăng tốc
82
Tốc độ
72
Nhảy
42
Khéo léo
75
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15