FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shea Gordon

16.5.1997(27) 178cm 63Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM46
RM47
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
44
Kèm người
33
Tranh bóng
48
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15