FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gastón Reniero

18.3.1995(29) 188cm 79Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM40
RM55
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
46
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17