FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shamit Shome

4.9.1997(26) 178cm 74Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM50
CDM45
RM52
RB43
RWB45
CB41
SW42
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
36
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
38
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
43
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16