FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adonijah Reid

13.8.1999(25) 165cm 68Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM43
CDM33
RM50
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
48
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
78
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
54
Chuyền dài
34
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16