FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walker Hume

21.8.1993(31) 196cm 92Kg
ST44
RW37
CF39
RF39
CAM38
CM42
CDM50
RM38
RB49
RWB46
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
82
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
36
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
49
Rê bóng
22
Giữ bóng
40
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
30
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
64
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13