FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Schmidt

2.11.1993(30) 185cm 88Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM52
RM43
RB51
RWB50
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
68
Khéo léo
46
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
52
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
25
Chuyền dài
46
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11