FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Jones

11.3.1994(30) 175cm 73Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM47
RM47
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
29
Chuyền dài
40
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16