FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Amick

2.4.1995(29) 183cm 77Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM41
CDM46
RM40
RB46
RWB45
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
47
Rê bóng
33
Giữ bóng
37
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
28
Chuyền dài
41
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15