FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake McGuire

2.9.1994(30) 191cm 79Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM30
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK48
Sức mạnh
56
Thể lực
43
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
39
Khéo léo
39
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
18
Rê bóng
21
Giữ bóng
20
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
17
Chuyền dài
31
Lực sút
32
Đánh đầu
24
Sút xa
26
Vô-lê
19
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
42
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
63
TM đổ người
46
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
50