FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lindo Mfeka

29.3.1994(30) 165cm 70Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM44
RM53
RB46
RWB47
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
41
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
48
Khéo léo
49
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
33
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
39
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11